![]() |
Điểm mặt Top xe giá rẻ, ít ngốn xăng nhất
1 Attachment(s)
Trong thời buổi kinh tế suy yếu, việc chọn mua những xế hộp giá rẻ, chi phí sở hữu thấp là bài toán quan tâm hàng đầu của rất nhiều người tiêu dùng.
Căn cứ vào dữ liệu của công ty Kelley Blue Book đánh giá tổng chi phí sở hữu các model 2012 sau 5 năm sử dụng (dựa trên các nhân tố: giá bán, mức mất giá dự kiến, chi phí nhiên liệu, tiền bảo hiểm, thuế, phí bảo dưỡng, sửa chữa), tạp chí Forbes đă điểm ra 20 “gương mặt” rẻ nhất, tiết kiệm nhất theo từng phân khúc. Đây sẽ là những mẫu ôtô khiến các chủ nhân “dễ thở” nhất trong quá tŕnh dùng. 1. Xe subcompact: Nissan Versa Giá khởi điểm: 11.770 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 6.270 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 25.868 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() Giá khởi điểm: 14.650 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 8.621 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 28.451 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>3. Xe cỡ trung: Hyundai Sonata Giá khởi điểm: 20.455 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 13.498 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 35.438 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>4. Xe cỡ lớn: Chevrolet Impala Giá khởi điểm: 26.585 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 19.034 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 46.228 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>5. Xe hạng sang cỡ nhỏ: Volvo C30 Giá khởi điểm: 25.575 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 15.870 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 41.396 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>6. Xe hạng sang cỡ trung: Audi A5 Giá khởi điểm: 37.975 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 22.784 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 54.113 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>7. Xe hạng sang cỡ lớn: Lexus LS Giá khởi điểm: 68.505 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 45.562 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 85.640 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>8. Xe thể thao: Mazda MX-5 Miata Giá khởi điểm: 24.265 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 15.276 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 39.416 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() Giá khởi điểm: 62.175 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 36.693 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 77.140 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>10. Xe hybrid: Honda Insight Giá khởi điểm: 19.120 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 12.714 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 30.659 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>11. Xe crossover cỡ nhỏ: Nissan Juke Giá khởi điểm: 20.770 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 13.009 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 34.202 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>12. Xe crossover cỡ trung: Hyundai Santa Fe Giá khởi điểm: 24.035 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 15.852 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 39.864 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>13. Xe crossover hạng sang: Lexus RX Giá khởi điểm: 39.950 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 21.748 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 52.003 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>14. SUV cỡ trung: Jeep Wrangler Giá khởi điểm: 22.845 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 10.403 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 37.344 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>15. SUV cỡ lớn: Ford Expedition Giá khởi điểm: 38.370 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 25.077 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 57.980 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>16. SUV hạng sang: Audi Q7 Giá khởi điểm: 47.125 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 26.795 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 63.240 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>17. SUV hybrid: Ford Escape hybrid Giá khởi điểm: 31.395 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 21.002 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 42.484 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>18. Minivan: Mazda5 Giá khởi điểm: 20.420 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 12.306 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 35.956 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>19. Xe bán tải cỡ trung: Toyota Tacoma Regular Cab Giá khởi điểm: 17.685 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 9.456 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 33.639 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table>20. Xe bán tải cỡ lớn: Chevrolet Silverado Regular Cab Giá khởi điểm: 22.940 USD Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 14.082 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 44.126 USD <table style="MARGIN: auto" width="1" border="0" cellpadding="3" cellspacing="3" align="center"><tbod y><tr><td> ![]() </td></tr></tbody></table> Trung Kiên (theo Forbes) |
Giá khởi điểm: 11.770 USD
Mức mất giá dự kiến sau 5 năm: 6.270 USD Tổng chi phí sở hữu trong 5 năm: 25.868 USD |
All times are GMT. The time now is 19:06. |
VietBF - Vietnamese Best Forum Copyright ©2005 - 2025
User Alert System provided by
Advanced User Tagging (Pro) -
vBulletin Mods & Addons Copyright © 2025 DragonByte Technologies Ltd.