![]() |
One Max so tài cùng Xperia Z Ultra, Galaxy Mega 6.3
1 Attachment(s)
Không chỉ giới hạn kích cỡ khoảng 5 inch, những chiếc phablet màn hình lớn hơn 6 inch đang gây ấn tượng mạnh với người dùng.
<table style="width: 620px;" align="center" border="1" cellpadding="0" cellspacing="0"> <tbody> <tr> <td valign="top"> </td> <td valign="top"> One Max </td> <td valign="top"> Xperia Z Ultra </td> <td valign="top"> Galaxy Mega 6.3 </td> </tr> <tr> <td colspan="4" valign="top"> Thiết kế </td> </tr> <tr> <td> Hệ điều hành </td> <td> Android (4.3) Giao diện Sense 5.5 UI </td> <td> Android (4.2.2) </td> <td> Android (4.2) Nature UX UI </td> </tr> <tr> <td> Kích thước </td> <td> 164.5 x 82.5 x 10.29 (mm) </td> <td> 179.4 x 92.2 x 6.5 (mm) </td> <td> 167.6 x 88 x 8 (mm) </td> </tr> <tr> <td> Trọng lượng </td> <td> 217g </td> <td> 212g </td> <td> 199g </td> </tr> <tr> <td> Thân vỏ </td> <td> Aluminium </td> <td> Kính </td> <td> </td> </tr> <tr> <td> Thiết kế đặc trưng </td> <td> Cảm biến vân tay </td> <td> </td> <td> </td> </tr> <tr> <td colspan="4" valign="top"> Màn hình </td> </tr> <tr> <td> Kích cỡ </td> <td> 6.0 inch </td> <td> 6.4 inch </td> <td> 6.3 inch </td> </tr> <tr> <td> Độ phân giải </td> <td> 1080 x 1920 pixel </td> <td> 1080 x 1920 pixel </td> <td> 720 x 1280 pixel </td> </tr> <tr> <td> Mật độ điểm ảnh </td> <td> 367 ppi </td> <td> 342 ppi </td> <td> 233 ppi </td> </tr> <tr> <td> Công nghệ </td> <td> S-LCD 3 </td> <td> TFT </td> <td> Super Clear LCD </td> </tr> <tr> <td colspan="4"> Pin </td> </tr> <tr> <td> Thời gian đàm thoại </td> <td> </td> <td> 14 giờ </td> <td> 18 giờ </td> </tr> <tr> <td> Thời gian chờ </td> <td> </td> <td> 36.2 ngày </td> <td> 19 ngày </td> </tr> <tr> <td> Đàm thoại 3G </td> <td> 25 giờ </td> <td> 16 giờ </td> <td> 17 giờ </td> </tr> <tr> <td> Thời gian chờ 3G </td> <td> 24.4 ngày </td> <td> 34.2 ngày </td> <td> 17.5 ngày </td> </tr> <tr> <td> Thời gian chờ 4G </td> <td> </td> <td> 29.2 ngày </td> <td> 16.2 ngày </td> </tr> <tr> <td> Nghe nhạc </td> <td> </td> <td> 110 giờ </td> <td> 82 giờ </td> </tr> <tr> <td> Xem video </td> <td> </td> <td> 7 giờ </td> <td> 11 giờ </td> </tr> <tr> <td> Dung lượng </td> <td> 3300 mAh </td> <td> 3000 mAh </td> <td> 3200 mAh </td> </tr> <tr> <td> Loại </td> <td> Li - Ion </td> <td> Li - Ion </td> <td> Li - Ion </td> </tr> <tr> <td colspan="4"> Phần cứng </td> </tr> <tr> <td> Chip hệ thông </td> <td> Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T </td> <td> Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974 </td> <td> </td> </tr> <tr> <td> Bộ xử lý </td> <td> Lõi tứ, 1700 MHz, Krait 300 </td> <td> Lõi tứ, 2200 MHz, Krait 400 </td> <td> Lõi kép, 1700 MHz </td> </tr> <tr> <td> Chip đồ họa </td> <td> Adreno 320 </td> <td> Adreno 330 </td> <td> Có </td> </tr> <tr> <td> Bộ nhớ hệ thống </td> <td> 2048 MB RAM </td> <td> 2048 MB RAM </td> <td> 1536 MB RAM </td> </tr> <tr> <td> Bộ nhớ trong </td> <td> 32 GB </td> <td> 16 GB </td> <td> 8 GB </td> </tr> <tr> <td> Mở rộng bộ nhớ </td> <td> microSD, microSDHC, microSDXC </td> <td> microSD, microSDHC, microSDXC </td> <td> microSD, microSDHC, microSDXC </td> </tr> <tr> <td colspan="4"> Camera </td> </tr> <tr> <td> Camera </td> <td> 4 MP </td> <td> 8 MP </td> <td> 8 MP </td> </tr> <tr> <td> Flash </td> <td> LED </td> <td> </td> <td> LED </td> </tr> <tr> <td> Độ phân giải </td> <td> 1920x1080 (1080p HD) (30 fps), 1280x720 (720p HD) (60 fps) </td> <td> 1920x1080 (1080p HD) </td> <td> 1920x1080 (1080p HD) (30 fps) </td> </tr> <tr> <td> Camera trước </td> <td> 2.1 MP </td> <td> 2 MP </td> <td> 1.9 MP </td> </tr> <tr> <td> Quay video </td> <td> 1920x1080 (1080p HD) (30 fps) </td> <td> </td> <td> </td> </tr> <tr> <td colspan="4"> Công nghệ </td> </tr> <tr> <td> CDMA </td> <td> 800, 1900 MHz </td> <td> </td> <td> </td> </tr> <tr> <td> GSM </td> <td> 850, 900, 1800, 1900 MHz </td> <td> 850, 900, 1800, 1900 MHz </td> <td> 850, 900, 1800, 1900 MHz </td> </tr> <tr> <td> UMTS </td> <td> 850, 900, 1900, 2100 MHz </td> <td> 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz </td> <td> 850, 900, 1900, 2100 MHz </td> </tr> <tr> <td> LTE </td> <td> 700 MHz Class 13, 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 1900 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz </td> <td> 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1700/2100 MHz, 1800 MHz, 1900 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz </td> <td> 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz </td> </tr> <tr> <td> Data </td> <td> LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A </td> <td> LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS </td> <td> LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS </td> </tr> </tbody> </table> <table border="0" cellpadding="0" cellspacing="0" width="100%"><tbody> <tr> <td colspan="5" align="right"> </td> </tr> <tr> <td class="tacgia" colspan="5"> Theo VTV</td></tr></tbody></table> |
All times are GMT. The time now is 10:04. |
VietBF - Vietnamese Best Forum Copyright ©2005 - 2025
User Alert System provided by
Advanced User Tagging (Pro) -
vBulletin Mods & Addons Copyright © 2025 DragonByte Technologies Ltd.