trong câu của bồ có một chổ sai , cho tớ sữa một chút nha!! xin đừng có giận lên .. mà có giận cũng không sao .. trong câu bạn việt Pacific tui không biết bro cố ư hay cố t́nh hay vô tinh .. hahaha nếu không cố t́nh th́ tui nghĩ anh bạn có ư là Specific (một cách đặc biệt).. không phải Pacific (thái b́nh duơng) .. trong đây thấy bạn không ư nào là thái b́nh duơng hết . cũng không có ư là đi vuợt biển trên biển thái b́nh duơng hết. nên cho sữa lại .. nếu bạn không vô t́nh mà cố t́nh th́ xin đừng chửi tui .. hahaha
----------------------
spe·cif·ic
spəˈsifik/Submit
adjective
1.
clearly defined or identified.
"increasing the electricity supply only until it met specific development needs"
synonyms: particular, specified, fixed, set, determined, distinct, definite; More
2.
BIOLOGY
relating to or connected with species or a species.
noun
1.
DATED
a medicine or remedy effective in treating a particular disease or part of the body.
2.
a precise detail.
"he worked through the specifics of the contract"