megaup
10-19-2013, 15:22
Không chỉ giới hạn kích cỡ khoảng 5 inch, những chiếc phablet màn hình lớn hơn 6 inch đang gây ấn tượng mạnh với người dùng.
One Max, Xperia Z Ultra và Galaxy Mega 6.3 đều là những chiếc phablet có kích cỡ màn hình rộng hơn 6 inch. Hãy cùng nghiên cứu bảng thông số kỹ thuật của 3 sản phẩm nói trên để xem sản phẩm nào là tối ưu nhất.
http://luyenchuong.com/forum/attachment.php?attac hmentid=416026&stc=1&d=1382196129
<table style="width: 620px;" align="center" border="1" cellpadding="0" cellspacing="0"> <tbody> <tr> <td valign="top">
</td> <td valign="top"> One Max
</td> <td valign="top"> Xperia Z Ultra
</td> <td valign="top"> Galaxy Mega 6.3
</td> </tr> <tr> <td colspan="4" valign="top"> Thiết kế
</td> </tr> <tr> <td> Hệ điều hành
</td> <td> Android (4.3) Giao diện Sense 5.5 UI
</td> <td> Android (4.2.2)
</td> <td> Android (4.2) Nature UX UI
</td> </tr> <tr> <td> Kích thước
</td> <td> 164.5 x 82.5 x 10.29 (mm)
</td> <td> 179.4 x 92.2 x 6.5 (mm)
</td> <td> 167.6 x 88 x 8 (mm)
</td> </tr> <tr> <td> Trọng lượng
</td> <td> 217g
</td> <td> 212g
</td> <td> 199g
</td> </tr> <tr> <td> Thân vỏ
</td> <td> Aluminium
</td> <td> Kính
</td> <td>
</td> </tr> <tr> <td> Thiết kế đặc trưng
</td> <td> Cảm biến vân tay
</td> <td>
</td> <td>
</td> </tr> <tr> <td colspan="4" valign="top"> Màn hình
</td> </tr> <tr> <td> Kích cỡ
</td> <td> 6.0 inch
</td> <td> 6.4 inch
</td> <td> 6.3 inch
</td> </tr> <tr> <td> Độ phân giải
</td> <td> 1080 x 1920 pixel
</td> <td> 1080 x 1920 pixel
</td> <td> 720 x 1280 pixel
</td> </tr> <tr> <td> Mật độ điểm ảnh
</td> <td> 367 ppi
</td> <td> 342 ppi
</td> <td> 233 ppi
</td> </tr> <tr> <td> Công nghệ
</td> <td> S-LCD 3
</td> <td> TFT
</td> <td> Super Clear LCD
</td> </tr> <tr> <td colspan="4"> Pin
</td> </tr> <tr> <td> Thời gian đàm thoại
</td> <td>
</td> <td> 14 giờ
</td> <td> 18 giờ
</td> </tr> <tr> <td> Thời gian chờ
</td> <td>
</td> <td> 36.2 ngày
</td> <td> 19 ngày
</td> </tr> <tr> <td> Đàm thoại 3G
</td> <td> 25 giờ
</td> <td> 16 giờ
</td> <td> 17 giờ
</td> </tr> <tr> <td> Thời gian chờ 3G
</td> <td> 24.4 ngày
</td> <td> 34.2 ngày
</td> <td> 17.5 ngày
</td> </tr> <tr> <td> Thời gian chờ 4G
</td> <td>
</td> <td> 29.2 ngày
</td> <td> 16.2 ngày
</td> </tr> <tr> <td> Nghe nhạc
</td> <td>
</td> <td> 110 giờ
</td> <td> 82 giờ
</td> </tr> <tr> <td> Xem video
</td> <td>
</td> <td> 7 giờ
</td> <td> 11 giờ
</td> </tr> <tr> <td> Dung lượng
</td> <td> 3300 mAh
</td> <td> 3000 mAh
</td> <td> 3200 mAh
</td> </tr> <tr> <td> Loại
</td> <td> Li - Ion
</td> <td> Li - Ion
</td> <td> Li - Ion
</td> </tr> <tr> <td colspan="4"> Phần cứng
</td> </tr> <tr> <td> Chip hệ thông
</td> <td> Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T
</td> <td> Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974
</td> <td>
</td> </tr> <tr> <td> Bộ xử lý
</td> <td> Lõi tứ, 1700 MHz, Krait 300
</td> <td> Lõi tứ, 2200 MHz, Krait 400
</td> <td> Lõi kép, 1700 MHz
</td> </tr> <tr> <td> Chip đồ họa
</td> <td> Adreno 320
</td> <td> Adreno 330
</td> <td> Có
</td> </tr> <tr> <td> Bộ nhớ hệ thống
</td> <td> 2048 MB RAM
</td> <td> 2048 MB RAM
</td> <td> 1536 MB RAM
</td> </tr> <tr> <td> Bộ nhớ trong
</td> <td> 32 GB
</td> <td> 16 GB
</td> <td> 8 GB
</td> </tr> <tr> <td> Mở rộng bộ nhớ
</td> <td> microSD, microSDHC, microSDXC
</td> <td> microSD, microSDHC, microSDXC
</td> <td> microSD, microSDHC, microSDXC
</td> </tr> <tr> <td colspan="4"> Camera
</td> </tr> <tr> <td> Camera
</td> <td> 4 MP
</td> <td> 8 MP
</td> <td> 8 MP
</td> </tr> <tr> <td> Flash
</td> <td> LED
</td> <td>
</td> <td> LED
</td> </tr> <tr> <td> Độ phân giải
</td> <td> 1920x1080 (1080p HD) (30 fps), 1280x720 (720p HD) (60 fps)
</td> <td> 1920x1080 (1080p HD)
</td> <td> 1920x1080 (1080p HD) (30 fps)
</td> </tr> <tr> <td> Camera trước
</td> <td> 2.1 MP
</td> <td> 2 MP
</td> <td> 1.9 MP
</td> </tr> <tr> <td> Quay video
</td> <td> 1920x1080 (1080p HD) (30 fps)
</td> <td>
</td> <td>
</td> </tr> <tr> <td colspan="4"> Công nghệ
</td> </tr> <tr> <td> CDMA
</td> <td> 800, 1900 MHz
</td> <td>
</td> <td>
</td> </tr> <tr> <td> GSM
</td> <td> 850, 900, 1800, 1900 MHz
</td> <td> 850, 900, 1800, 1900 MHz
</td> <td> 850, 900, 1800, 1900 MHz
</td> </tr> <tr> <td> UMTS
</td> <td> 850, 900, 1900, 2100 MHz
</td> <td> 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz
</td> <td> 850, 900, 1900, 2100 MHz
</td> </tr> <tr> <td> LTE
</td> <td> 700 MHz Class 13, 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 1900 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
</td> <td> 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1700/2100 MHz, 1800 MHz, 1900 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
</td> <td> 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
</td> </tr> <tr> <td> Data
</td> <td> LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A
</td> <td> LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS
</td> <td> LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS
</td> </tr> </tbody> </table>
<table border="0" cellpadding="0" cellspacing="0" width="100%"><tbody><tr> <td colspan="5" align="right">
</td> </tr> <tr> <td class="tacgia" colspan="5"> Theo VTV</td></tr></tbody></table>
One Max, Xperia Z Ultra và Galaxy Mega 6.3 đều là những chiếc phablet có kích cỡ màn hình rộng hơn 6 inch. Hãy cùng nghiên cứu bảng thông số kỹ thuật của 3 sản phẩm nói trên để xem sản phẩm nào là tối ưu nhất.
http://luyenchuong.com/forum/attachment.php?attac hmentid=416026&stc=1&d=1382196129
<table style="width: 620px;" align="center" border="1" cellpadding="0" cellspacing="0"> <tbody> <tr> <td valign="top">
</td> <td valign="top"> One Max
</td> <td valign="top"> Xperia Z Ultra
</td> <td valign="top"> Galaxy Mega 6.3
</td> </tr> <tr> <td colspan="4" valign="top"> Thiết kế
</td> </tr> <tr> <td> Hệ điều hành
</td> <td> Android (4.3) Giao diện Sense 5.5 UI
</td> <td> Android (4.2.2)
</td> <td> Android (4.2) Nature UX UI
</td> </tr> <tr> <td> Kích thước
</td> <td> 164.5 x 82.5 x 10.29 (mm)
</td> <td> 179.4 x 92.2 x 6.5 (mm)
</td> <td> 167.6 x 88 x 8 (mm)
</td> </tr> <tr> <td> Trọng lượng
</td> <td> 217g
</td> <td> 212g
</td> <td> 199g
</td> </tr> <tr> <td> Thân vỏ
</td> <td> Aluminium
</td> <td> Kính
</td> <td>
</td> </tr> <tr> <td> Thiết kế đặc trưng
</td> <td> Cảm biến vân tay
</td> <td>
</td> <td>
</td> </tr> <tr> <td colspan="4" valign="top"> Màn hình
</td> </tr> <tr> <td> Kích cỡ
</td> <td> 6.0 inch
</td> <td> 6.4 inch
</td> <td> 6.3 inch
</td> </tr> <tr> <td> Độ phân giải
</td> <td> 1080 x 1920 pixel
</td> <td> 1080 x 1920 pixel
</td> <td> 720 x 1280 pixel
</td> </tr> <tr> <td> Mật độ điểm ảnh
</td> <td> 367 ppi
</td> <td> 342 ppi
</td> <td> 233 ppi
</td> </tr> <tr> <td> Công nghệ
</td> <td> S-LCD 3
</td> <td> TFT
</td> <td> Super Clear LCD
</td> </tr> <tr> <td colspan="4"> Pin
</td> </tr> <tr> <td> Thời gian đàm thoại
</td> <td>
</td> <td> 14 giờ
</td> <td> 18 giờ
</td> </tr> <tr> <td> Thời gian chờ
</td> <td>
</td> <td> 36.2 ngày
</td> <td> 19 ngày
</td> </tr> <tr> <td> Đàm thoại 3G
</td> <td> 25 giờ
</td> <td> 16 giờ
</td> <td> 17 giờ
</td> </tr> <tr> <td> Thời gian chờ 3G
</td> <td> 24.4 ngày
</td> <td> 34.2 ngày
</td> <td> 17.5 ngày
</td> </tr> <tr> <td> Thời gian chờ 4G
</td> <td>
</td> <td> 29.2 ngày
</td> <td> 16.2 ngày
</td> </tr> <tr> <td> Nghe nhạc
</td> <td>
</td> <td> 110 giờ
</td> <td> 82 giờ
</td> </tr> <tr> <td> Xem video
</td> <td>
</td> <td> 7 giờ
</td> <td> 11 giờ
</td> </tr> <tr> <td> Dung lượng
</td> <td> 3300 mAh
</td> <td> 3000 mAh
</td> <td> 3200 mAh
</td> </tr> <tr> <td> Loại
</td> <td> Li - Ion
</td> <td> Li - Ion
</td> <td> Li - Ion
</td> </tr> <tr> <td colspan="4"> Phần cứng
</td> </tr> <tr> <td> Chip hệ thông
</td> <td> Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T
</td> <td> Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974
</td> <td>
</td> </tr> <tr> <td> Bộ xử lý
</td> <td> Lõi tứ, 1700 MHz, Krait 300
</td> <td> Lõi tứ, 2200 MHz, Krait 400
</td> <td> Lõi kép, 1700 MHz
</td> </tr> <tr> <td> Chip đồ họa
</td> <td> Adreno 320
</td> <td> Adreno 330
</td> <td> Có
</td> </tr> <tr> <td> Bộ nhớ hệ thống
</td> <td> 2048 MB RAM
</td> <td> 2048 MB RAM
</td> <td> 1536 MB RAM
</td> </tr> <tr> <td> Bộ nhớ trong
</td> <td> 32 GB
</td> <td> 16 GB
</td> <td> 8 GB
</td> </tr> <tr> <td> Mở rộng bộ nhớ
</td> <td> microSD, microSDHC, microSDXC
</td> <td> microSD, microSDHC, microSDXC
</td> <td> microSD, microSDHC, microSDXC
</td> </tr> <tr> <td colspan="4"> Camera
</td> </tr> <tr> <td> Camera
</td> <td> 4 MP
</td> <td> 8 MP
</td> <td> 8 MP
</td> </tr> <tr> <td> Flash
</td> <td> LED
</td> <td>
</td> <td> LED
</td> </tr> <tr> <td> Độ phân giải
</td> <td> 1920x1080 (1080p HD) (30 fps), 1280x720 (720p HD) (60 fps)
</td> <td> 1920x1080 (1080p HD)
</td> <td> 1920x1080 (1080p HD) (30 fps)
</td> </tr> <tr> <td> Camera trước
</td> <td> 2.1 MP
</td> <td> 2 MP
</td> <td> 1.9 MP
</td> </tr> <tr> <td> Quay video
</td> <td> 1920x1080 (1080p HD) (30 fps)
</td> <td>
</td> <td>
</td> </tr> <tr> <td colspan="4"> Công nghệ
</td> </tr> <tr> <td> CDMA
</td> <td> 800, 1900 MHz
</td> <td>
</td> <td>
</td> </tr> <tr> <td> GSM
</td> <td> 850, 900, 1800, 1900 MHz
</td> <td> 850, 900, 1800, 1900 MHz
</td> <td> 850, 900, 1800, 1900 MHz
</td> </tr> <tr> <td> UMTS
</td> <td> 850, 900, 1900, 2100 MHz
</td> <td> 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz
</td> <td> 850, 900, 1900, 2100 MHz
</td> </tr> <tr> <td> LTE
</td> <td> 700 MHz Class 13, 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 1900 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
</td> <td> 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1700/2100 MHz, 1800 MHz, 1900 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
</td> <td> 800 MHz, 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz
</td> </tr> <tr> <td> Data
</td> <td> LTE, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A
</td> <td> LTE Cat4 Downlink 150 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS
</td> <td> LTE Cat3 Downlink 100 Mbit/s, LTE Cat3/4 Uplink 50 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS
</td> </tr> </tbody> </table>
<table border="0" cellpadding="0" cellspacing="0" width="100%"><tbody><tr> <td colspan="5" align="right">
</td> </tr> <tr> <td class="tacgia" colspan="5"> Theo VTV</td></tr></tbody></table>