Cả xóm kính nể khi người vợ trẻ chăm chồng liệt suốt 12 năm không rời, ai ngờ trong đến ngày chồng qua đời, không ai được vào phúng viếng, dân làng gọi công an thì bẽ bàng ch;/ết lặng trước sự thật trong căn nhà ấy…
Cả xóm Đông Lộc vốn là nơi bình yên, dân tình sống hiền hòa, tắt lửa tối đèn có nhau. Nơi đó, suốt 12 năm, người ta nhắc đến tên Hằng – người vợ trẻ chăm chồng bại liệt – với một sự kính phục xen lẫn thương cảm. Người chồng, anh Dũng, từng là thợ xây khỏe mạnh, bị tai nạn ngã giàn giáo, liệt toàn thân từ năm 33 tuổi. Lúc ấy, Hằng mới 25, cưới nhau chưa đầy hai năm, chưa có con.
Thay vì bỏ đi như nhiều người đoán, Hằng vẫn ở lại. Cô nghỉ việc, ở nhà toàn thời gian chăm sóc chồng. Ngày ngày, người ta thấy cô dậy từ sớm, bế chồng ra phơi nắng, đút từng muỗng cháo, lau người, thay tã. Chưa bao giờ cô kêu than nửa lời. Mỗi dịp lễ Tết, người ta mang biếu cô ít bánh chưng, cân nếp… chỉ mong động viên phần nào. Ai cũng bảo: “Thế gian hiếm người như cô Hằng.”
Thế nhưng, cuộc sống vốn không phải lúc nào cũng như mặt nước phẳng lặng.
Một buổi chiều đầu mùa đông, xóm nhỏ xôn xao. Người ta đồn rằng anh Dũng qua đời vào đêm hôm trước. Nhưng kỳ lạ thay, cổng nhà khóa chặt, không ai được vào thăm viếng. Hằng đứng ở cửa, gương mặt lạnh lùng, không khóc, không nói, chỉ lặp đi lặp lại một câu:
– Tôi không nhận phúng viếng. Xin mọi người về đi.
Dù đã gặng hỏi, năn nỉ, từ hàng xóm thân thiết đến ông trưởng thôn, Hằng vẫn kiên quyết không cho ai vào. Thậm chí, người đưa tang hay dịch vụ mai táng cũng không thấy xuất hiện. Đến chiều ngày hôm sau, thấy nhà vẫn đóng kín mít, không khói nhang, không động tĩnh gì, dân làng bắt đầu nghi ngờ.
Một nhóm người quyết định báo công an. Không ai ngờ rằng, sự thật bên trong căn nhà sẽ khiến cả xóm phải chết lặng.
Khi công an đến và phá cửa vào nhà, họ phát hiện ra mùi hôi nồng nặc bốc lên từ căn phòng phía sau. Xác của anh Dũng nằm trên chiếc giường gỗ, phủ sơ sài một tấm chăn. Cơ thể đã tím tái, có dấu hiệu phân hủy. Nhưng điều khiến mọi người sốc hơn cả là căn phòng tối om, không điện, không cửa sổ, bốc mùi ẩm mốc, bẩn thỉu và lạnh lẽo như hầm mộ.
Anh Dũng, người đàn ông từng được cho là sống yên ổn trong vòng tay người vợ yêu thương, thực chất đã sống trong địa ngục suốt nhiều năm. Quần áo rách rưới, da thịt trầy xước, có dấu hiệu bị bạo hành, móng tay móng chân dài ngoằng như chưa từng được cắt tỉa. Cạnh giường là một cái bô đầy phân và ruồi, và tường nhà in đầy những vết cào, vết máu khô.
Một cán bộ công an già lắc đầu nói nhỏ:
– Đây không phải chăm sóc, đây là tra tấn.
Hằng bị đưa về trụ sở ngay trong đêm. Dư luận dậy sóng. Người phụ nữ từng được xem là biểu tượng hi sinh hóa ra đang che giấu một bí mật ghê rợn suốt hơn một thập kỷ.
Qua nhiều giờ thẩm vấn, cuối cùng Hằng thừa nhận tất cả. Sau tai nạn của chồng, ban đầu cô thực sự thương xót, chăm sóc anh tận tình. Nhưng chỉ vài tháng sau, áp lực kinh tế đè nặng. Cô bán hết vàng cưới, rồi vay mượn khắp nơi. Không có con, không người thân bên cạnh, cô rơi vào trầm cảm.
Rồi một ngày, Hằng phát hiện ra rằng Dũng vẫn có thể nói chuyện vào ban đêm, một cách rõ ràng, tỉnh táo – không như ban ngày lúc nào cũng mơ màng. Cô nghi ngờ, theo dõi, và bắt đầu thấy Dũng lén cử động tay, dù rất nhẹ. Cô kết luận rằng anh giả vờ liệt để trói buộc cô, để cô không bỏ đi, không có tự do.
Từ đó, tâm lý cô vặn vẹo. Cô giam anh trong căn phòng phía sau, cắt điện, khóa trái cửa, chỉ mở cửa vài giờ mỗi ngày để đưa đồ ăn và dọn dẹp. Có khi cả tuần không vào. Cô bắt đầu đánh đập, trút giận, thậm chí đổ nước lạnh lên người anh giữa mùa đông. Cô cười trong nước mắt khi kể:
– Tôi hỏi anh ta có giả vờ không? Anh ta không trả lời. Tôi điên lên. Suốt 12 năm, tôi cũng bị giam cầm trong cái nhà đó. Nếu tôi phải khổ, anh ta cũng phải khổ.
Một bác sĩ pháp y sau khi khám nghiệm xác đã xác nhận: Dũng bị suy kiệt nặng, nhưng có dấu hiệu vận động nhẹ ở ngón tay – nghĩa là anh có thể đã có chút hồi phục nhỏ, nhưng không đủ để thoát khỏi tình cảnh ấy. Có thể, anh đã không giả vờ – mà chỉ là muốn níu kéo niềm tin vào sự sống.
Tin tức lan truyền nhanh như lửa gặp gió. Báo chí, mạng xã hội đều đưa tin về “người vợ thiên thần hóa ác quỷ”. Dân làng người thì căm phẫn, người thì chết lặng vì thấy mình bị lừa dối suốt bao năm.
Bà Mùi – hàng xóm sát vách – bật khóc khi xem tin tức:
– Mỗi lần tôi hỏi, con bé đều nói: ‘Ảnh ngủ rồi, chị khỏi vào.’ Tôi cứ tưởng nó ngại phiền, ai ngờ… trời ơi.
Tuy vậy, cũng có người tỏ ý thương xót. Một số chuyên gia tâm lý cho rằng Hằng có thể bị rối loạn nhân cách sau chấn thương tâm lý, cô lập xã hội và áp lực dồn nén quá lâu. Nhưng dù thế nào, hành vi của cô vẫn không thể chối bỏ tội ác đã gây ra.
Tại phiên tòa sơ thẩm, Hằng bị truy tố tội hành hạ người khác dẫn đến chết người, với mức án 18 năm tù. Khi được hỏi có lời cuối nào không, cô chỉ nói:
– Nếu tôi được sống lại một lần nữa, tôi sẽ bỏ đi ngay từ ngày đầu anh ấy ngã. Không ai xứng đáng sống trong địa ngục – cả tôi, và anh ấy.
Câu chuyện khép lại với tang thương và bài học nhói lòng. Không ai còn gọi Hằng là “người vợ hiền” nữa. Nhưng cũng không ai có thể phủ nhận: cô từng là người phụ nữ mạnh mẽ, chỉ là đã gục ngã trong một thế giới không ai đỡ lấy khi cô bắt đầu rơi.
Sau biến cố ấy, căn nhà cũ bị bỏ hoang. Đôi lúc, người ta vẫn nhìn thấy ánh đèn leo lét bên trong – như linh hồn của một mối tình từng đẹp đẽ, rồi hóa thành bi kịch vì thiếu sự chia sẻ và thấu hiểu.
Câu chuyện đau lòng này là lời nhắc nhở rằng: yêu thương không thể tồn tại khi niềm tin và hy vọng bị bào mòn đến tận cùng. Mọi sự chịu đựng đều có giới hạn. Và đôi khi, chính sự cô lập – dù là vô tình – cũng đủ giết chết một con người.
VietBF@ sưu tập
|
|